Có 2 kết quả:
拳脚 quán jiǎo ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠˇ • 拳腳 quán jiǎo ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese boxing
(2) fist and feet
(3) punching and kicking
(2) fist and feet
(3) punching and kicking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese boxing
(2) fist and feet
(3) punching and kicking
(2) fist and feet
(3) punching and kicking
Bình luận 0